PRESENT CONTINUOUS (Thì hiện tại tiếp diễn)Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
A. HÌNH THỨC:
1. Khẳng Định:
S + am/ is/ are + V-ing
Trong đó:
S (subject): Chủ ngữ
am/ is/ are: là 3 dạng của động từ “to be”
V-ing: là động từ thêm “–ing”– I am playing football with my friends .
(Tôi đang chơi bóng đá với bạn của tôi.)– She is cooking with her mother.
(Cô ấy đang nấu ăn với mẹ của cô ấy.)– We are studying English.
(Chúng tôi đang học Tiếng Anh.)– I am listening to music at the moment.
(Lúc này tôi đang nghe nhạc.)– My sister is working now.
(Chị gái tôi đang làm việc.)– You are doing your homework.
(Bạn đang làm bài tập về nhà)– He is going out with his friend.
(Anh ấy đang đi chơi cùng bạn của anh ấy)– We are studying English now.
(Bây giờ chúng tôi đang học tiếng Anh)– She is walking to school at the moment.
(Lúc này cô ấy đang đi bộ tới trường.)2. Phủ Định:
S + am/ is/ are + not + V-ingExamples
– I am not playing football with my friends .
(Tôi đang không chơi bóng đá với bạn của tôi.)– She is not cooking with her mother.
(Cô ấy đang không nấu ăn với mẹ của cô ấy.)– We are not studying English.
(Chúng tôi đang không học Tiếng Anh.)– I am not listening to music at the moment.
(Lúc này tôi đang không nghe nhạc.)– My sister is not working now.
(Chị gái tôi đang không làm việc.)– You are not doing your homework
(Bạn đang không làm bài tập về nhà)– He is not going out with you.
(Anh ấy đang đi chơi cùng bạn)– We are not studying English now.
(Bây giờ chúng tôi đang không học tiếng Anh)– She is not walking to school.
(Lúc này cô ấy đang không đi bộ tới trường.)3. Nghi Vấn:
Am/ Is/ Are + S + V-ing ?
– are You playing football with your friends?.
(Có phải bạn đang chơi bóng đá với bạn của bạn không?)– Is She is cooking with her mother.
(có phải cô ấy đang nấu ăn với mẹ của cô ấy.)– Are We studying English.
(có phải chúng tôi đang học Tiếng Anh.)– Is He listening to music at the moment?.
(có phải Lúc này anh ấy đang nghe nhạc?)– is your sister working now?.
(có phải chị gái của bạn đang làm việc không.)– Are you doing your homework?
(Bạn đang làm bài tập về nhà phải không?)– Is he going out with you?
(Anh ấy đang đi chơi cùng bạn có phải không?)– are We studying English now?.
(có phải bây giờ chúng tôi đang học tiếng Anh không?)– is She is walking to school at the moment?.
(có phải Lúc này cô ấy đang đi bộ tới trường.)
B. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT:
+ Trong câu có các cụm từ chỉ thời gian như:
– Now: bây giờ
– Right now: Ngay bây giờ
– At the moment: lúc này
– At present: hiện tại
– At + giờ cụ thể (at 12 o’lock)+ Trong câu có các động từ như:
– Look! (Nhìn kìa!)
– Listen! (Hãy nghe này!)
– Keep silent! (Hãy im lặng)Vd:
– Now my sister is going shopping with my mother.
(Bây giờ em gái tôi đang đi mua sắm với mẹ của tôi.)– Look! She is coming.
(Nhìn kia! Cố ấy.)– Listen! Someone is crying.
(Nghe này! Ai đó đang khóc.)– Keep silent! They are taking the exam.
(Hãy im lặng! Họ đang làm bài kiểm tra)C. CÁCH THÊM “ING” VÀO ĐỘNG TỪ:
1. Với động từ tận cùng là MỘT chữ “e”:
– Ta bỏ “e” rồi thêm “-ing”.
Ví dụ: write – writing type – typing come – coming
– Tận cùng là HAI CHỮ “e” ta không bỏ “e” mà vẫn thêm “-ing” bình thường.2. Với động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT PHỤ ÂM, trước là MỘT NGUYÊN ÂM
– Ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.
Ví dụ: stop – stopping get – getting put – putting
– CHÚ Ý:
Các trường hợp ngoại lệ:
begin – beginning
prefer – preferring permit – permitting3. Với động từ tận cùng là “ie”
– Ta đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing”.
Ví dụ: lie – lying die – dying