25 Từ Vựng tiếng Anh chủ đề “Âm Nhạc”

25 Từ Vựng tiếng Anh chủ đề "Âm Nhạc"

  1. Piano /pɪˈænəʊ/ Đàn piano
    -> Pianist /ˈpɪənɪst/ Người chơi đàn piano

  2. Guitar /gɪˈtɑː/ Đàn ghi ta
    -> Guitarist /gɪˈtɑːrɪst/ Người chơi đàn guitar

  3. Violin /ˌvaɪəˈlɪn/ Đàn vĩ cầm
    -> Violinist /ˈvaɪəlɪnɪst/ Người chơi đàn vĩ cầm

  4. Drum /drʌm/ Trống
    -> Drummer /ˈdrʌmə/ Người đánh trống

  5. Music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc
    -> Musician /mjuˈzɪʃən/ Nhạc sĩ

  6. Trumpet /ˈtrʌmpɪt/ Kèn Trumpet

  7. Ukulele /ˌjuːkəˈleɪli/ Đàn ukulele

  8. Voice /vɔɪs/ giọng

  9. Sound /saʊnd/ Âm thanh

  10. Singer /ˈsɪŋə/ Ca sĩ

  11. Cello /ˈʧɛləʊ/ Đàn Cello

  12. Saxophone /ˈsæksəfəʊn/ Kèn Saxophone

  13. Dance /dɑːns/ Nhảy

  14. Symphony /ˈsɪmfəni/ Bản nhạc giao hưởng

  15. Soloist /ˈsəʊləʊɪst/ Nghệ sĩ độc tấu

  16. Composer /kəmˈpəʊzə/ Nhà soạn nhạc

  17. Lyric /ˈlɪrɪk/ Lời bài hát

  18. Perform /pəˈfɔːm/ biểu diễn

  19. Concert /ˈkɒnsət/ buổi hòa nhạc

  20. Music festival /ˈmjuːzɪk ˈfɛstəvəl/ lễ hội âm nhạc

  21. Record /ˈrɛkɔːd/ Ghi âm

  22. Orchestra /ˈɔːkɪstrə/ dàn nhạc

  23. Beat /biːt/ Nhịp

  24. Note /nəʊt/ Nốt nhạc

  25. Rhythm /ˈrɪðəm/ Nhịp


    "Sưu tầm và Tổng hợp bởi FeasiBLE ENGLISH"

    Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

    Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

    Website: https://feasibleenglish.net/

    Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018